2000 hán tự cơ bản page 11

Tổng hợp 2000 hán tự cơ bản được sắp xếp theo những điểm giống nhau, giúp quá trình học Kanji tốt hơn!

Tải pdf 2000 hán tự giống nhau TẠI ĐÂY↓

←Back page  ♦  Next page→

1. Page 11
TRÌNH・thuyết trình
TRÌNH・trình độ
THÁNH・thần thánh
HOÀNG・hoàng đế
~
~
~
~
GIỚI・giới thiệu
GIỚI・thế giới
GIỚI・vươn tới
GIỚI・cảnh giới
GIỚI・cơ giới
~
~
GIAI・mọi người
GIAI・giai cấp
GIAI・cây giai
HÀI・hài hòa
BỆ・bệ hạ
~
~
CÔN・côn trùng
HỖN・hỗn loạn
HÁN・hán tự
NAN・gian nan
THÁN・ca thán
~
~
GIẢM・giảmthiểu
CẢM・cảm giác
HÁM・đắng, khốn khổ
VỰC・khu vực
HOẶC・mê hoặc
~
~
QUÁN・hội quán
QUAN・quan lại
QUẢN・quản lý
QUAN・quan tài
TRUY・truy đuổi
~
~
KÌ・kì hạn
KÌ・lá cờ
KÌ・cờ vây
KÌ・quân cờ
KHI・lừa dối
~
~
DANH・tên
CÁC・các vị, các nước
KHÁCH・lữ khách
CÁCH・tính cách
NGẠCH・trán, hạn ngạch
~
~
LẠC・rơi xuống
LẠC・buộc
LẠC・bơ lạc
CÁC・nội các
LƯỢC・chiến lược
~
~
CẤP・khẩn cấp
CẬP・phổ cập
CẤP・cấp độ
HẤP・hấp thu
TRÁP・đối xử
~
~
LỮ・khớp
LỮ・bầu bạn
CUNG・cung điện
DOANH・kinh doanh
~
~
~
~
KHỨ・quá khứ
PHÁP・phương pháp
KHƯỚC・khước từ
CƯỚC・cú đá
~
~
~
~
Y・Họ Y (tên người)
QUÂN・quân chủ
QUẦN・quần đảo
QUẬN・quận huyện
~
~
~
~
KHÚC・ca khúc
ĐIỂN・từ điển
NÔNG・nông nghiệp
NỒNG・đậm
~
~
~
~
PHONG・phong phú
DIỄM・diễm lệ
VÔ・vô lý
VŨ・khiêu vũ
~
~
~
~
CỘNG・công cộng
HỒNG・hồng thủy
CẢNG・hải cảng
CUNG・cung kính
~
~
~
~
CUNG・cung cấp
DỊ・khác thường
DỰC・cái cánh
TRIỂN・phát triển
~
~
~
~
THIÊM・thêm vào
CHƯNG・chưng cất
DỰ・ban cho
TẢ・sao lại
HIỆU・số hiệu
~
~
HỦ・mục nát
XẢO・tinh xảo
Ô・ô nhiễm
KHOA・khoa trương
NGẠC・cái cằm
~
~
CHỈ・chỉ dụ
CHỈ・ngón tay
CHI・mỡ
NGHỆ・hành hương
KÊ・khấu đầu
~
~

 

Để lại một bình luận

Dịch