2000 hán tự cơ bản page 13

Tổng hợp 2000 hán tự cơ bản được sắp xếp theo những điểm giống nhau, giúp quá trình học Kanji tốt hơn!

Tải pdf 2000 hán tự giống nhau TẠI ĐÂY↓

←Back page  ♦  Next page→

1. Page 13
TỨ・số bốn
西
TÂY・phía Tây
DẬU・đo thời gian
TỬU・rượu
~
~
~
~
NOÃN・ấm nóng
HOÃN・trì hoãn
VIỆN・viện trợ
VIỆN・bà hoàng
~
~
~
~
THỤ・nhận
THỤ・trao cho
ÁI・tình ái
ÁI・mập mờ
~
~
~
~
TƯƠNG・tương tự
TƯƠNG・cái hộp
TƯỞNG・tưởng tượng
SƯƠNG・sương giá
~
~
~
~
TƯỢNG・con voi
TƯỢNG・hình tượng
TƯƠNG・tương lai
TƯỞNG・tưởng thưởng
~
~
~
~
TRỌNG・trọng lượng
CHỦNG・chủng loại
XUNG・xung đột
THŨNG・khối u
~
~
~
~
宿
TÚC・nhà trọ
SÚC・co lại
THUẬT・thuật lại
THUẬT・kĩ thuật
~
~
~
~
TRIỆU・triệu tập
THIỆU・giới thiệu
CHIÊU・sáng
CHIÊU・chiêu đãi
SIÊU・siêu phàm
~
~
CHIẾU・chiếu sáng
CHIẾU・chiếu vua ban
CHIỂU・ao, đầm
QUẢI・bắt cóc
~
~
~
~
HỎA・lửa
VIÊM・cháy lớn
ĐÀM・đàm thoại
ĐẠM・thanh đạm
~
~
~
~
KHOÁN・chứng khoán
QUYỂN・quyển sách
QUYỂN・khí quyển
QUYỀN・nắm đấm
~
~
~
~
THẮNG・thắng lợi
ĐẰNG・hoa tử đằng
ĐẰNG・tiến lên
ĐẰNG・sao chép
~
~
~
~
TIÊU・chân dung
TIÊU・tiêu trừ
TIÊU・buổi tối
TIÊU・diêm tiêu
TỎA・phong tỏa
TƯỚC・gọt
CHƯƠNG・chương hồi
CHƯỚNG・chướng ngại
CHƯƠNG・rực rỡ
PHIẾU・bỏ phiếu
TIÊU・tiêu phí
PHIÊU・phiêu lưu
THÙY・rủxuống
THỤY・ngủ
BƯU・bưu điện
THỪA・lên xe
THẶNG・thặng dư
THÓA・thóa mạ
THÂN・gọi tên
THÂN・duỗi thẳng
THÂN・đàn ông
THẦN・thần thánh
~
~
~
~
DO・tự do
DU・dầu ăn
GIỚI・vươn tới
TỤ・ống tay áo
~
~
~
~
TRỤ・vũ trụ
ĐỊCH・cái sáo
TRỪU・trừu tượng
TRỤC・khu trục
~
~
~
~
GIÁP・thiết giáp
ÁP・ấn
GIÁP・vệ núi
CHẾ・chế độ
CHẾ・chế tạo
~
~
THÂM・sâu
THÁM・thám hiểm
TÍNH・tính cách
TÍNH・họ tên
~
~
~
~

 

Để lại một bình luận

Dịch