2000 hán tự cơ bản page 14

Tổng hợp 2000 hán tự cơ bản được sắp xếp theo những điểm giống nhau, giúp quá trình học Kanji tốt hơn!

Tải pdf 2000 hán tự giống nhau TẠI ĐÂY↓

←Back page  ♦  Next page→

1. Page 14
TRƯỚC・mặc
KHÁN・khán giả
SAI・sai khác
TU・nhút nhát
~
~
~
~
LỮ・lữ hành
DU・du hí
TỘC・gia tộc
TOÀN・trở lại
~
~
~
~
THA・người lạ
TRÌ・cái ao
ĐỊA・đất
THI・thực thi
~
~
~
~
ĐẢ・đánh
ĐĂNG・cái đèn
ĐINH・đinh ốc
ĐÍNH・đính chính
ĐỈNH・đỉnh cao
~
~
ĐẠI・thời đại
ĐẠI・cái túi
THẢI・cho vay
PHẠT・đánh
PHIỆT・quân phiệt
~
~
THỊ・họ
HÔN・hôn nhân
DÂN・dân chúng
MIÊN・ngủ
~
~
~
~
ĐỂ・cái đáy
ĐÊ・đê hèn
ĐỀ・đề kháng
ĐỂ・lâu đài
~
~
~
~
THỊ・thị phi
ĐÊ・con đê
ĐỀ・vấn đề
ĐỀ・đề án
~
~
~
~
ĐẬU・hạt đậu
ĐĂNG・đăng ký
ĐOẢN・ngắn
TRỪNG・trừng phạt
ĐẬU・đậu mùa
~
~
BỐ・vải
BỐ・khủng bố
HI・hi vọng
NGÃ・bản thân
NGẠ・đói
~
~
ĐẦU・đầu tư
SÁT・giết
DỊCH・chiến dịch
DỊCH・dịch bệnh
~
~
~
~
THIẾT・thiết bị
MỘT・chìm chết
CỐC・ngũ cốc
XÁC・giáp xác
殿
ĐIỆN・cung điện
~
~
ĐỘNG・chuyển động
ĐỘNG・lao động
HUÂN・huân chương
HUÂN・hương thơm
~
~
~
~
BÌ・da
BÌ・mệt mỏi
BỈ・anh ấy
BỊ・bị hại
~
~
~
~
BA・con sóng
BÀ・bà già
PHÁ・phá rách
PHI・vạch ra
~
~
~
~
PHÁT・phát triển
PHẾ・tàn phế
BIỂU・biểu thị
BIẾU・biếu
~
~
~
~
PHẢN・phản đối
PHẢN・cái dốc
PHẢN・trả lại
PHẠN・cơm
~
~
~
~
PHẢN・tên phủ Osaka
BẢN・tấm ván
BẢN・xuất bản
GIẢ・giả thuyết
PHIẾN・bán
~
~
BỘ・bộphận
BỘI・bội số
BỒI・bồi thẩm
BỒI・bồi bổ
BỒI・bồi thường
PHẪU・phẫu thuật
BẤT・bất trị
BÔI・chén
PHỦ・phủ định
HẠNH・hạnh phúc
PHỤC・đồng phục
BÁO・báo cáo

 

Trả lời

Dịch