2000 hán tự cơ bản page 20

Tổng hợp 2000 hán tự cơ bản được sắp xếp theo những điểm giống nhau, giúp quá trình học Kanji tốt hơn!

Tải pdf 2000 hán tự giống nhau TẠI ĐÂY↓

←Back page  ♦  Next page→

1. Page 20
CHUYÊN・chuyên môn
BÁC・bác học
BẠC・nhạt
PHƯỢC・buộc
簿
BỘ・sổ sách
~
~
KIM・bây giờ
HÀM・nội hàm
THAM・tham lam
NGÂM・ngâm thơ
ÂM・âm u
~
~
PHÍ・nướcsôi
PHÍ・phí tổn
LUYẾN・luyến ái
BIẾN・biến hóa
MAN・man rợ
~
~
TÂM・trái tim
TẤT・tất yếu
BÍ・bí mật
BÍ・tiết ra
MẬT・bí mật
~
~
NHIỆT・nhiệt độ
THẾ・thế lực
THỤC・thành thục
THỤC・tư thục
NHIÊN・tự nhiên
~
~
KHÂU・ngọn đồi
BINH・binh lính
BANH・bãi biển
NHẠC・núi cao
~
~
~
~
LỤC・châu lục
LĂNG・lăng tẩm
LONG・hưng thịnh
MỤC・hòa giải
~
~
~
~
ÍCH・lợi ích
DẬT・tràn đầy
ĐIỀN・ruộng hoa màu
DIỄN・diễn xuất
~
~
~
~
QUÁ・quá khứ
QUA・vòng xoáy
HỌA・tai họa
OA・nồi, chảo
~
~
~
~
CAN・khô
GAN・tim gan
HÃN・mồ hôi
SAN・tập san
CÁN・cán bộ
~
~
SÁCH・quyển, tập
SÁCH・hàng rào
LUÂN・luân lý
LUÂN・bánh xe
~
~
~
~
MANG・bận rộn
VONG・quên
VỌNG・hi vọng
VÕNG・cái võng
~
~
~
~
BIÊN・biên tập
THIÊN・thiên vị
BIẾN・phổ biến
SỐ・số đếm
~
~
~
~
BAO・bọc, gói
BÃO・ôm
BÀO・tế bào
BÃO・no
~
~
~
~
LỆNH・mệnh lệnh
LÃNH・lạnh
LÃNH・lãnh đạo
LINH・tuổi
~
~
~
~
NHÂN・nguyên nhân
ÂN・ân nhân
NHÂN・hôn nhân
YẾT・yết hầu
KHỐN・khốn cùng
~
~
VI・da
VI・sai khác
VĨ・vĩ nhân
VĨ・vĩ độ
VỆ・vệ tinh
~
~
CÁN・cán bộ
CẠN・cạn
HIÊN・mái hiên
TRIỀU・buổi sáng
TRIỀU・thủy triều
~
~
KÌ・kì diệu
KÍ・kí gửi
KỲ・mũi đất
KHI・mũi đất
KỊ・kị sĩ
~
~
HIỆN・hiện thực
QUY・quy tắc
TÁN・tán thành
TIỀM・tiềm ẩn
THẾ・thay thế
~
~

 

Trả lời

Dịch