2000 hán tự cơ bản page 22

Tổng hợp 2000 hán tự cơ bản được sắp xếp theo những điểm giống nhau, giúp quá trình học Kanji tốt hơn!

Tải pdf 2000 hán tự giống nhau TẠI ĐÂY↓

←Back page  ♦  Next page→

1. Page 22
TỶ・so sánh
PHÊ・phê bình
TỬ・màu tím
THƯ・giống cái
HÙNG・giống đực
~
~
MỘ・ngôi mộ
MỘ・hâm mộ
MỘ・trời tối
MỘ・chiêu mộ
MẠC・cái rèm
~
~
BẠO・bạo lực
BỘC・bộc phá
綿
MIÊN・vải
CẨM・vải vóc
QUYÊN・lụa
~
~
THÂU・nhập khẩu
DU・vui vẻ
DỤ・chỉ bảo
DŨ・chữa khỏi
DỤ・ẩn dụ
~
~
ĐẾ・thượng đế
ĐẾ・ràng buộc
ĐẾ・từ bỏ
VŨ・vũ trụ
DỤ・củ khoai
~
~
DƯ・dư thừa
TRỪ・trừ bỏ
TỪ・từ từ
TỰ・kể lại
~
~
~
~
TRÀ・trà xanh
ĐỒ・đường
ĐỒ・sơn
TÀ・mặt nghiêng
~
~
~
~
HUNG・hung ác
HUNG・ngực
NÃO・não bộ
NÃO・phiền não
~
~
~
~
TÚ・tuấn tú
DỤ・mời
THẤU・trong suốt
HUỀ・đi cùng
~
~
~
~
NGHI・nghi ngờ
NGHĨ・làm theo
NGƯNG・ngưng đọng
HƯƠNG・quê hương
HƯỞNG・ảnh hưởng
~
~
PHÌ・phì nhiêu
BẢ・cầm, giữ
TIÊN・cô tiên
PHẬT・phật giáo
~
~
~
~
KỶ・cái bàn
CƠ・da thịt
CƠ・đói
XỬ・xử lý
~
~
~
~
KÍNH・tôn kính
KINH・kinh ngạc
CẢNH・cảnh sát
CẦN・cần cù
~
~
~
~
ƯU・buồnrầu
ƯU・hiền lành
KHÁNH・khánh thành
HUYỆT・cái hố
~
~
~
~
NHƯỢC・trẻ
NẶC・nặc danh
NẶC・đồng ý
KHIẾU・hét
~
~
~
~
TÀI・phán xét
TÀI・trồng cây
TẢI・vận tải
ĐÁI・nhận
~
~
~
~
TỪ・từ trường
TƯ・phồn thịnh
TỪ・nhân từ
U・u sầu
~
~
~
~
TỰU・thành tựu
XÚC・đá
TRẦM・trầm ngâm
CHẨM・cái gối
~
~
~
~
HỒNG・cầu vồng
HỒNG・son môi
GIANG・giang sơn
TỌA・ngồi
TỎA・bẻ cong
~
~
KHẮC・điêu khắc
HẶC・buộc tội
HẠCH・hạt
CAI・tương ứng
HÀI・thi hài
~
~

 

Để lại một bình luận

Dịch