2000 hán tự cơ bản page 26

Tổng hợp 2000 hán tự cơ bản được sắp xếp theo những điểm giống nhau, giúp quá trình học Kanji tốt hơn!

Tải pdf 2000 hán tự giống nhau TẠI ĐÂY↓

←Back page  ♦  Next page→

1. Page 26
CAM・ngọt
CÁM・xanh sẫm
MỖ・anh ta
MƯU・mưu mô
MÔI・môi giới
~
~
KHẨN・khai khẩn
KHẨN・thành khẩn
TRẢM・chém
TẠM・tạm thời
TIỆM・tiệm cận
~
~
NHIẾP・nhiếp chính
SÁP・ngưng trệ
HỰU・lại nữa
SONG・song sinh
TANG・cây dâu
~
~
TỬ・chết
TÁNG・mai táng
TRÁC・cái bàn
ĐIỆU・truy điệu
PHỤ・gò đất
~
~
CHỈ・dừng lại
CHỈ・phúc lợi
XÍ・xí
KHẲNG・khẳng định
寿
THỌ・trường thọ
~
~
LONG・conrồng
LANG・thác nước
YÊM・xưng tôi
QUY・con rùa
THẰNG・sợi dây
~
~
DAO・ca dao
DAO・dao động
ĐÀO・đồ sành
TI・thấphèn
BI・bia mộ
~
~
KIẾN・nhìn
GIÁC・nhớ ra
KHOAN・nghỉ ngơi
TƯỚC・tướchầu
TIÊM・thanh mảnh
~
~
TÀO・họ Tào
TÀO・cái máng
TAO・bắt gặp
ĐÀI・vũ đài
ĐÃI・lười
~
~
SÁP・sáp nhập
SƯU・sưu tập
SẤU・gầy đi
TRINH・trinh tiết
ĐỆ・đệ trình
~
~
TÁN・cái ô
SẢNG・sảng khoái
TỶ・dấu ấn
TANG・tang lễ
~
~
~
~
TẤT・đầu gối
TẤT・cây sơn
THỨ・thứ dân
GIÀ・chặn che
~
~
~
~
LỆ・khích lệ
DẺ・hạt dẻ
YÊN・khói
LẬT・run sợ
~
~
~
~
BIỆN・biện hộ
LỘNG・lộng hành
XÚ・hôi thối
KHỨU・khứu giác
~
~
~
~
NGÕA・viên gạch
BÌNH・cái bình
NHƯỢC・yếu
NỊCH・chết đuối
~
~
~
~
CÂU・móc lấy
MÙI・mùi hương
CÚ・câu cú
TUẦN・10 ngày
~
~
~
~
THÁI・béo
THÁI・thái quá
QUÁT・bao quát
TRÓC・túm lấy
~
~
~
~
BÁ・bá quyền
UẤT・uất ức
SẤT・quát mắng
MINH・u tối
~
~
~
~
BÁT・cái bát
BÔN・bôn ba
MINH・khắc tên
HÀNH・trụ gỗ
~
~
~
~
KHÍ・bỏ, quên
CÁI・mái vòm
CÁT・củ sắn
TIÊN・văn phòng cụ
~
~
~
~

 

Để lại một bình luận

Dịch