2000 hán tự cơ bản page 5

Tổng hợp 2000 hán tự cơ bản được sắp xếp theo những điểm giống nhau, giúp quá trình học Kanji tốt hơn!

Tải pdf 2000 hán tự giống nhau TẠI ĐÂY↓

←Back page  ♦  Next page→

1. Page 5
XUYÊN・sông
CHÂU・cửu châu
THUẬN・thuận lợi
HUẤN・giáo huấn
~
~
~
~
TIÊN・tiên sinh
TIỂN・tẩy rửa
TIỀN・trước
HẬU・sau
~
~
~
~
TÀI・tài năng
TÀI・nhân tài
TÀI・tài chính
TUẾ・tuổi
~
~
~
~
NHA・răng
NHA・mạch nha
LƯU・giao lưu
LƯU・lưu huỳnh
~
~
~
~
ĐINH・can thứ 4
ĐINH・thị trấn
SẢNH・đại sảnh
TRỮ・tích trữ
~
~
~
~
THU・mùa thu
SẦU・buồn bã
ĐÔNG・mùa đông
CHUNG・kết thúc
~
~
~
~
XÃ・xã hội
LỄ・lễ nghi
KHỔNG・Khổng tử
TRÁT・tiền giấy
LOÁT・in ấn
~
~
KHẢ・khả năng
HÀ・sông
HÀ・cái gì
HÀ・hành lý
HÀ・bắt nạt
~
~
TRUNG・trung ương
TRÙNG・côn trùng
TRỌNG・trung gian
TRUNG・trung thực
TRÙNG・rộng lớn
~
~
KHUYẾT・thiếu
THỨ・tiếp theo
XÚY・thổi
XÚY・đun nấu
ẨM・ẩm thực
~
~
VĂN・văn học
VĂN・hoa văn
VĂN・con muỗi
BẠCH・trắng
BÁCH・100
宿
TÚC・trọ lại
CHI・chi nhánh
CHI・cành cây
KĨ・kĩ thuật
KĨ・kĩ nghệ
KÌ・phân nhánh
CHI・chân tay
MỘC・cây
BẢN・sách
HƯU・nghỉ hưu
THỂ・cơ thể
BẢO・bảo đảm
BAO・khen ngợi
LẬP・đứng
VỊ・vị trí
KHỐC・khóc
VIÊN・công viên
VIỄN・xa
VIÊN・con khỉ
BIỆN・biện luận
THĂNG・thăng cấp
THĂNG・thăng chức
TỐNG・đưa đi, tiễn đi
TIẾU・cười
TIẾU・nở hoa
DỤNG・sử dụng
GIÁC・góc
GIẢI・giải quyết
XÚC・xúc giác
~
~
~
~
DŨNG・dũng khí
DŨNG・nhảy múa
THÔNG・giao thông
THỐNG・đau
DŨNG・sôi sục
~
~
GIAN・thời gian
GIẢN・đơn giản
VẤN・hỏi
VĂN・nghe/hỏi
QUAN・liên quan
~
~
KHAI・khai vận
BẾ・đóng
ĐẤU・chiến đấu
LAN・lan can
NHUẬN・lợi nhuận
~
~
ÁM・bóng tối
CÁC・nội các
DUYỆT・kiểm duyệt
PHIỆT・quân phiệt
NHÀN・nhàn rỗi
~
~

 

Trả lời

Dịch