2000 hán tự cơ bản page 7

Tổng hợp 2000 hán tự cơ bản được sắp xếp theo những điểm giống nhau, giúp quá trình học Kanji tốt hơn!

Tải pdf 2000 hán tự giống nhau TẠI ĐÂY↓

←Back page  ♦  Next page→

1. Page 7
CÔNG・côngtrường
CÔNG・công kích
CÔNG・thành công
CỐNG・cống hiến
~
~
~
~
ĐỘT・đột nhiên
KHÔNG・không gian
KHỐNG・khống chế
SONG・cửa sổ
~
~
~
~
CÔNG・công cộng
ÔNG・ông già
QUẢNG・rộng
KHOÁNG・khoáng sản
KHUẾCH・khuếch đại
~
~
THI・thi hài
HỘ・cánh cửa
LÔ・cái lò
SỞ・nơi chốn
THANH・âm thanh
~
~
CAO・chiều cao
稿
CẢO・bản thảo
HÀO・hào hoa
KIỀU・cây cầu
KIỂU・nắn thẳng
~
~
PHỤ・cha
GIAO・cắt nhau
GIAO・ngoại ô
HIỆU・trường học
HIỆU・hiệu quả
~
~
CỔ・cổ xưa
KHỔ・khốn khổ
KHÔ・khô héo
CƯ・cư trú
CƯ・lắp đặt
CƯ・vạt áo
CỐ・kiên cố
CỐ・hàn
CỐ・sự cố
HỒ・cái hồ
CÁ・cá thể, đếm
CÁ・số đếm
ĐỊNH・cố định
ĐĨNH・cái khóa
TRÁN・đường khâu
ĐÌNH・triều đình
ĐÌNH・sân vườn
ĐĨNH・thuyền nhỏ
TÒNG・làm theo
TUNG・trục tung
DUYÊN・kéo dài
ĐẢN・sinh ra
DUYÊN・duyên phận
~
~
TÁC・sáng tác
TẠC・hôm qua
TẠC・dấm ăn
TRÁ・ép
TRÁ・dối trá
~
~
TÁC・xúc tác
TỐ・yếu tố
MẠCH・lúa mạch
TOÁN・toán học
TỴ・cái mũi
~
~
HỢP・hòa hợp
THẬP・thu thập
CẤP・cung cấp
沿
DUYÊN・men theo
DUYÊN・chất chì
~
~
CỐC・thung lũng
DỤC・tắm
DỤC・dục vọng
TỤC・phong tục
DUNG・bao dung
~
~
ĐÁP・đáp án
THÁP・cái tháp
ĐÁP・đưa lên, treo lên
DUNG・dung dịch
DỊCH・dung dịch
~
~
CÂN・bộ cân
THỊ・thành phố
TỈ・chị gái
THỊ・cây hồng
PHẾ・phổi
~
~
THỈ・mũi tên
TRI・tri thức
TRÍ・trí tuệ
SI・si đần
TẬT・bệnh tật
~
~
TỰ・chùa
THỜI・thời gian
TRÌ・duy trì
THỊ・người hầu
THI・thi ca
~
~
ĐÃI・chiêu đãi
ĐẶC・đặc biệt
ĐẲNG・bình đẳng
ĐẮC・đắc ý
~
~
~
~
TỰ・tự thân
TỨC・hơi thở
KHẾ・nghỉ ngơi
THÊ・vợ
THÊ・kinh khủng
~
~

 

Để lại một bình luận

Dịch