Ôn Tập KANJI N5 [doc id=1104] 1. KANJI N5山 SƠN川 XUYÊN田 ĐIỀN日 NHẬT月 NGUYỆT火 HỎA水 THỦY木 MỘC金 KIM土 THỔ一 NHẤT二 NHỊ三 TAM四 TỨ五 NGŨ六 LỤC七 THẤT八 BÁT九 CỬU十 THẬP百 BÁCH千 THIÊN万 VẠN円 VIÊN年 NIÊN上 THƯỢNG下 HẠ中 TRUNG半 BÁN分 PHÂN人 NHÂN子 TỬ女 NỮ男 NAM目 MỤC口 KHẨU耳 NHĨ手 THỦ足 TÚC力 LỰC父 PHỤ母 MẪU先 TIÊN生 SINH学 HỌC校 HIỆU友 HỮU本 BẢN毎 MỖI何 HÀ前 TIỀN後 HẬU外 NGOẠI左 TẢ右 HỮU東 ĐÔNG西 TÂY南 NAM北 BẮC名 DANH牛 NGƯU馬 MÃ魚 NGƯ貝 BỐI雨 VŨ天 THIÊN気 KHÍ車 XA門 MÔN午 NGỌ大 ĐẠI小 TIỂU高 CAO安 AN新 TÂN古 CỔ長 TRƯỜNG多 ĐA少 THIỂU早 TẢO行 HÀNH来 LAI食 THỰC見 KIẾN入 NHẬP出 XUẤT立 LẬP書 THƯ言 NGÔN飲 ẨM話 THOẠI読 ĐỘC語 NGỮ間 GIAN聞 VĂN買 MẠI休 HƯU時 THỜI週 CHU道 ĐẠO今 KIM会 HỘI社 XÃ店 ĐIẾM駅 DỊCH花 HOA国 QUỐC白 BẠCH空 KHÔNG電 ĐIỆN山 = SƠN川 = XUYÊN 田 = ĐIỀN日 = NHẬT月 = NGUYỆT火 = HỎA水 = THỦY 木 = MỘC 金 = KIM土 = THỔ一 = NHẤT二 = NHỊ三 = TAM四 = TỨ五 = NGŨ六 = LỤC七 = THẤT八 = BÁT九 = CỬU十 = THẬP百 = BÁCH千 = THIÊN 万 = VẠN 円 = VIÊN 年 = NIÊN上 = THƯỢNG下 = HẠ中 = TRUNG半 = BÁN分 = PHÂN人 = NHÂN子 = TỬ女 = NỮ男 = NAM目 = MỤC口 = KHẨU耳 = NHĨ 手 = THỦ足 = TÚC力 = LỰC父 = PHỤ母 = MẪU先 = TIÊN生 = SINH学 = HỌC校 = HIỆU友 = HỮU本 = BẢN毎 = MỖI何 = HÀ前 = TIỀN後 = HẬU外 = NGOẠI左 = TẢ 右 = HỮU 東 = ĐÔNG西 = TÂY 南 = NAM 北 = BẮC名 = DANH牛 = NGƯU馬 = MÃ 魚 = NGƯ貝 = BỐI 雨 = VŨ天 = THIÊN 気 = KHÍ車 = XA門 = MÔN 午 = NGỌ 大 = ĐẠI小 = TIỂU高 = CAO 安 = AN新 = TÂN古 = CỔ 長 = TRƯỜNG多 = ĐA少 = THIỂU早 = TẢO行 = HÀNH来 = LAI食 = THỰC見 = KIẾN入 = NHẬP出 = XUẤT立 = LẬP書 = THƯ言 = NGÔN飲 = ẨM話 = THOẠI読 = ĐỘC 語 = NGỮ間 = GIAN聞 = VĂN買 = MẠI休 = HƯU時 = THỜI週 = CHU道 = ĐẠO今 = KIM会 = HỘI社 = XÃ店 = ĐIẾM駅 = DỊCH花 = HOA国 = QUỐC白 = BẠCH空 = KHÔNG電 = ĐIỆN Loading... JLPT N3 12/2020 JLPT N2 12/2020