2000 hán tự cơ bản page 15

Tổng hợp 2000 hán tự cơ bản được sắp xếp theo những điểm giống nhau, giúp quá trình học Kanji tốt hơn!

Tải pdf 2000 hán tự giống nhau TẠI ĐÂY↓

←Back page  ♦  Next page→

1. Page 15
PHI・phi thường
BI・bi thảm
TỘI・tội phạm
PHI・cái cửa
~
~
~
~
BÀI・nghệ sĩ
BÀI・bài trừ
BỐI・tiền bối
BỐI・cái lưng
~
~
~
~
TIỂU・nhỏ
THIỂU・thiểu số
MIỂU・giây
DIỆU・huyền diệu
~
~
~
~
SA・nhỏ bé
LIỆT・yếu kém
SA・cát
SAO・sao chép
~
~
~
~
LIỆT・hàng lối
LIỆT・mãnh liệt
LỆ・ví dụ
LIỆT・xé rách
~
~
~
~
PHÚC・phúc lợi
PHÚC・bề dày
PHÓ・phó giámđốc
PHÚ・phong phú
~
~
~
~
PHỤC・phục hồi
PHÚC・cái bụng
PHỨC・phức tạp
PHÚC・che phủ
LÝ・lý lịch
~
~
PHÓNG・giải phóng
PHỎNG・mô phỏng
PHU・trải lát
KHÍCH・kích thích
NGẠO・ngạo mạn
~
~
DƯƠNG・phương Tây
TƯỜNG・rõ ràng
TIÊN・tươi sống
TƯỜNG・cát tường
DƯỠNG・dinh dưỡng
~
~
LỘ・con đường
LỘ・hối lộ
LỘ・sương
DĨ・cái mốc
TỰ・giống nhau
~
~
DỰ・dự báo
DỰ・gửi
TỰ・thứ tự
DÃ・hoang dã
~
~
~
~
MÂU・cây mâu
NHU・mềm dẻo
VỤ・sự vụ
VỤ・sương mù
~
~
~
~
ĐOẠN・giai đoạn
ĐOÁN・rèn luyện
LUYỆN・luyện tập
LUYỆN・tinh luyện
~
~
~
~
Y・y phục
Ỷ・ỷ lại
ÚY・sợ hãi
LÝ・mặt trái
~
~
~
~
NGHỆ・nghệ thuật
TRUYỀN・di truyền
CHUYỂN・vận chuyển
VÂN・mây
~
~
~
~
VỊ・dạ dày
PHU・da
ĐỚI・cái đai
TRỆ・đình trệ
~
~
~
~
KIÊN・cái vai
CỐT・xương
HOẠT・linh hoạt
MI・mi mắt
~
~
~
~
CƠ・bao nhiêu
CƠ・cơ giới
KÌ・kinh kì
CỰC・cực đoan
~
~
~
~
CÁT・vui vẻ
KẾT・kết hôn
CẬT・vặn hỏi
HỈ・cung hỉ
~
~
~
~
THỤ・cổ thụ
CỔ・cái trống
BÀNH・bành trướng
XÁ・phố xá
XẢ・vứt
~
~

 

Để lại một bình luận

Dịch