2000 hán tự cơ bản page 17

Tổng hợp 2000 hán tự cơ bản được sắp xếp theo những điểm giống nhau, giúp quá trình học Kanji tốt hơn!

Tải pdf 2000 hán tự giống nhau TẠI ĐÂY↓

←Back page  ♦  Next page→

1. Page 17
LÔI・sấmsét
ĐIỆN・điện lực
TUYẾT・bông tuyết
VÂN・đám mây
ĐÀM・trời mây
PHÂN・bầu không khí
~
~
CHẤN・địa chấn
LINH・linh hồn
LINH・âm độ
VỤ・sương mù
SƯƠNG・sương giá
LỘ・sương đêm
NHU・nhu cầu
NGÂN・ngân hàng
NGÂN・vết sẹo
CĂN・gốc rễ
HẠN・giới hạn
HẬN・hận thù
NHÃN・nhãn cầu
退
THOÁI・rút lui
LƯƠNG・tốt
NƯƠNG・con gái
LANG・con trai
LANG・chó sói
LANG・hành lang
LÃNG・chiếu sáng
LÃNG・lãng tử
THUYỀN・con thuyền
HÀNG・hàng không
HẠM・chiến hạm
BẠC・tàu buồm
ĐĨNH・thuyền nhỏ
HUYỀN・mạn thuyền
BAN・bình thường
湿
THẤP・ẩmthấp
HIỂN・hiển nhiên
TỊNH・xếp hàng
LINH・linh hồn
PHỔ・phổ thông
PHỔ・gia phả
~
~
TÍCH・cổ tích
TÁ・vaymượn
TẢN・tản bộ
TỊCH・quốc tịch
TIẾC・hối tiếc
THỐ・trừ ra
THÁC・thác loạn
TƯ・đầu tư
姿
TƯ・tư thế
TƯ・tư vấn
TÌ・cái gai
TỨ・phóng túng
TIỆN・ham muốn
ĐẠO・đạo tặc
~
~
~
~
~
~
~
~

 

Để lại một bình luận

Dịch