2000 hán tự cơ bản page 18

Tổng hợp 2000 hán tự cơ bản được sắp xếp theo những điểm giống nhau, giúp quá trình học Kanji tốt hơn!

Tải pdf 2000 hán tự giống nhau TẠI ĐÂY↓

←Back page  ♦  Next page→

1. Page 18
THÁI・hái
THÁI・rau
THÁI・hái, ngắt
THÁI・sắc thái
~
~
~
~
THAM・tham gia
THẢM・bi thảm
TU・tu sửa
DU・ung dung
~
~
~
~
SAM・cây sam
PHÁT・tóc
CHẨN・chẩn đoán
TRÂN・quý hiếm
~
~
~
~
NHŨ・sữa
PHÙ・nổi lên
LỆ・quay lại
LỆ・nước mắt
~
~
~
~
CỰU・kỳ cựu
NHI・nhi đồng
HÃM・vây hãm
ĐẠO・bông lúa
~
~
~
~
ĐƠN・đơn giản
ĐẠN・viên đạn
CHIẾN・chiến tranh
THIỀN・thiền định
HOA・hoa mĩ
~
~
QUẢ・kết quả, hoa quả
QUẢ・bánh kẹo
SÀO・tổ chim
KHÓA・niên khóa
KHỎA・khỏa thân
~
~
MIỄN・miễn tội
MIỄN・miễn cưỡng
DẬT・ẩn dật
PHÒNG・phòng chống
PHÒNG・căn phòng
~
~
LƯỠNG・lưỡng thân
MÃN・viên mãn
CƯƠNG・sườn núi
CƯƠNG・cứng
CƯƠNG・thép
~
~
XÍCH・đơn vị đo
DỊCH・nhà ga
DỊCH・phiên dịch
THÍCH・giải thích
TRẠCH・đầm lầy
~
~
NHAI・đường phố
QUẢI・treo
GIAI・giai nhân
NHAI・vệ núi
~
~
~
~
ĐƯỜNG・võ đường
THƯỜNG・bình thường
CHƯỞNG・lòng bàn tay
THƯỞNG・tán thưởng
~
~
~
~
KHẢ・khả năng
HÀ・sông
HÀ・cái gì
HÀ・hành lý
~
~
~
~
TY・quản lý
TỨ・dò xét
TỰ・nuôi
TỪ・ca từ
~
~
~
~
ĐỒNG・đồng dạng
ĐỒNG・chất đồng
ĐỖNG・cơ thể
ĐỒNG・ống tre
~
~
~
~
NGHĨA・nghĩa khí
NGHỊ・hội nghị
NGHI・nghi lễ
HI・hi sinh
~
~
~
~
CỬ・tuyển cử
DỰ・danh dự
THỪA・thừa nhận
CHƯNG・chưng cất
~
~
~
~
QUÂN・quân đội
HUY・ánh sáng
HUY・chỉ huy
TRẬN・trận địa
~
~
~
~
CẢNH・cảnh sắc
ẢNH・cái bóng
CẢNH・cảnh tỉnh
BÀNH・bành trướng
~
~
~
~
CHÍ・ý chí
CHÍ・tạp chí
HUỆ・ân huệ
TUỆ・bông lúa
~
~
~
~

 

Để lại một bình luận

Dịch