2000 hán tự cơ bản page 10

Tổng hợp 2000 hán tự cơ bản được sắp xếp theo những điểm giống nhau, giúp quá trình học Kanji tốt hơn!

Tải pdf 2000 hán tự giống nhau TẠI ĐÂY↓

←Back page  ♦  Next page→

1. Page 10
TẬP・tập trung
TIẾN・tiến bộ
TẠP・tạp chí
CHUẨN・chuẩn tướng
CHUẨN・chuẩn bị
CHUY・nện, đánh
SUY・suy tính
DUY・duy nhất
DUY・buộc
THÙY・ai đó
TRĨ・thơ bé, ấu trĩ
ĐÔI・chất đống
LA・la bàn
QUAN・quan sát
QUYỀN・quyền lợi
KHUYẾN・khuyến cáo
HOAN・hoan hỉ
XÁC・xác nhận
DIỆU・ngày
DƯỢC・nhảy
TRẠC・tẩy rửa
CỐ・thuê
CỐ・quay lại
ỦNG・ủng hộ
PHẤN・hưng phấn
ĐOẠT・chiếm đoạt
CHÍCH・đơn vị đếm tàu
TIÊU・tiêu điểm
TIỀU・tiều phu
TIỀU・đáng ầm
DẠ・buổi tối
DỊCH・dung dịch
NHIỄM・truyền nhiễm
MAO・lông
VĨ・đuôi
~
~
Á・châu á
ÁC・ác nhân
YẾU・tất yếu
YÊU・cái eo
YÊN・khói
~
~
LÝ・hải lý
LÝ・vật lý
DÃ・hoang dã
LI・một tí
MAI・mai phục
~
~
LƯỢNG・số lượng
LƯƠNG・lương thực
ĐỒNG・nhi đồng
ĐỒNG・đồng tử
CHUNG・chuông
SUNG・mong ước
HỮU・bạnhữu
BẠT・rút ra
HỮU・có, tồn tại
AN・an toàn
ÁN・đề án
ĐIỀU・điều kiện
THẾ・thế giới
KHUẨN・vi khuẩn
HÒA・hòa bình
NHƯ・ví như
~
~
~
~
DIỆP・chiếc lá
PHẨM・sản phẩm
LÂM・lâm thời
KHÍ・vũ khí
~
~
~
~
HƯƠNG・hương thơm
QUÝ・niên quý
ỦY・ủy viên
NUY・héo khô
~
~
~
~
DỤC・giáo dục
VIỆN・bệnh viện
THƯƠNG・thương phẩm
DẠNG・hình dạng
~
~
~
~
BỐI・vỏ sò
VIÊN・hội viên
MÃI・mua
BÁI・tiếng hót
~
~
~
~
MÃNH・cái đĩa
HUYẾT・máu
MÃNH・mãnh liệt
DIÊM・muối
~
~
~
~
QUÝ・quý tộc
DI・di chúc
HỘI・nghiền nát
KHIỂN・cử đi
~
~
~
~
BĂNG・nước đá
尿
NIỆU・nước tiểu
VĨNH・vĩnh cửu
VỊNH・bơi
VỊNH・Làm thơ
~
~
ANH・anh đào
BÀNG・bên cạnh
TIẾP・tiếp xúc
BÁI・khấn bái
THÁC・khai thác
~
~
ƯƠNG・trungương
ANH・tiếng anh
ÁNH・phản ánh, điện ảnh
ÔN・ôn hòa
HÀN・lạnh
~
~

 

Để lại một bình luận

Dịch