2000 hán tự cơ bản page 9

Tổng hợp 2000 hán tự cơ bản được sắp xếp theo những điểm giống nhau, giúp quá trình học Kanji tốt hơn!

Tải pdf 2000 hán tự giống nhau TẠI ĐÂY↓

←Back page  ♦  Next page→

1. Page 9
ĐẢO・hòn đảo
ĐIỂU・con chim
HẠC・con hạc
KÊ・con gà
KHÊ・thung lũng
~
~
MÃ・con ngựa
MẠ・lăng mạ
ĐỐC・đứng đắn
TRÚC・kiến trúc
KHỦNG・khủng hoảng
~
~
TRỰC・trực tiếp
TRỊ・giá trị
TRÍ・đặt để
THỰC・trồng cây
THỰC・thực dân
~
~
CỤ・công cụ
CỤ・sợ hãi
CHÂN・chân thật
TRẤN・trấn áp
THẬN・thận trọng
~
~
ĐIỂM・điểm số
ĐIẾM・cửa hàng
CHIẾM・chiếm lấy
NIÊM・dính
THIẾP・dán
~
~
BÁN・một nửa
PHÁN・phán đoán
BẠN・bầu bạn
BẠN・bờ ruộng
~
~
~
~
BÌNH・hòa bình
BÌNH・bình luận
BÌNH・đơn vị đo sàn nhà
HÔ・gọi
~
~
~
~
HƯỚNG・khuynh hướng
THƯỢNG・hòa thượng
MẠI・bán
ĐỘC・đọc
TỤC・liên tục
~
~
HƯNG・hưng thịnh
CHÚNG・quần chúng
TỒN・tồn tại
TẠI・tồn tại
NỘI・nội dung
~
~
NHỤC・thịt
NẠP・nộp
BÍNH・can thứ 3
BÍNH・cái chuôi
BỆNH・bệnh tật
~
~
MỄ・gạo
MÊ・bị lạc
MÊ・câu đố
LAI・tương lai
~
~
~
~
PHIÊN・lần lượt
PHIÊN・phiên dịch
THẨM・thẩm phán
PHIÊN・bờ rào
~
~
~
~
MỖI・mỗi ngày
VŨ・khinh thường
MẪN・mẫn cảm
PHỒN・phồn thịnh
~
~
~
~
ĐỘC・độc dược
MAI・cây mai
HẢI・biển
HỐI・hối hận
~
~
~
~
MINH・sáng
MINH・đồng minh
MINH・kêu, réo
ĐIỂU・con chim
~
~
~
~
BỘ・đường bộ
THIỆP・lịch thiệp
TẦN・tần suất
MAI・đếm tờ giấy
MỤC・mục sư
~
~
PHÂN・phân chia
PHÂN・lộn xộn
PHẤN・phấn hoa
PHÂN・bầu không khí
BẦN・nghèo đói
BỒN・cái khay
PHƯƠNG・phương hướng
PHƯƠNG・mỡ
PHƯỜNG・phố phường
PHƯƠNG・cỏ thơm
PHƯƠNG・phương hại
PHƯỞNG・dệt vải
VỊ・chưađến
VỊ・hươngvị
MUỘI・em gái
MUỘI・ngu muội
MẠT・cuối cùng
MẠT・lau, quét
THẤT・thất bại
CHU・sắc đỏ
CHU・cổ phần
THÙ・đặc thù
CHÂU・châu báu
BỊ・chuẩn bị

 

Để lại một bình luận

Dịch