2000 hán tự cơ bản page 21

Tổng hợp 2000 hán tự cơ bản được sắp xếp theo những điểm giống nhau, giúp quá trình học Kanji tốt hơn!

Tải pdf 2000 hán tự giống nhau TẠI ĐÂY↓

←Back page  ♦  Next page→

1. Page 21
LÂM・rừng
CẤM・nghiêm cấm
KHÂM・cổ áo
SỞ・cơ sở
~
~
~
~
QUÁN・quán triệt
QUÁN・tập quán
CƠ・cơ bản
TẮC・bế tắc
HÀN・lạnh
~
~
TRẢO・móng tay
MẠCH・mạch máu
PHÁI・đảng phái
CÔ・cô độc
HỒ・cung tròn
~
~
LỊCH・lịch sử
LỊCH・quyển lịch
MA・cây vải, gai
MA・ma sát
MA・mài
~
~
NGHỊCH・đối nghịch
TỐ・dẻo, đắp tượng
TỐ・ngược dòng
CỬU・vĩnh cửu
MẪU・mẫu ruộng
~
~
CÚ・câu cú
CÂU・câu nệ, bắt giữ
CÂU・conquay
TUẦN・10 ngày
TUẪN・chết theo
~
~
THUẪN・mâu thuẫn
TUẦN・tuần hoàn
TOAN・giấm chua
TOA・xúi giục
TUẤN・tuấn tú
~
~
TÁI・tái tạo
GIẢNG・giảng nghĩa
CẤU・cấu tạo
CẤU・mua bán
CÂU・cái hào nước
~
~
KHẾ・khế ước
KHIẾT・ăn uống
KHIẾT・thanh khiết
LỖI・cái cày
CANH・canh tác
~
~
HỘ・bảo hộ
HOẠCH・thu hoạch
HOẠCH・săn bắt
TAI・tai họa
TẠT・chào hỏi
~
~
NĂNG・năng lực
THÁI・trạng thái
BÃI・bãi bỏ
HÙNG・con gấu
~
~
~
~
NGU・ngu ngốc
NGỘ・hội ngộ
NGẪU・ngẫu nhiên
NGUNG・góc xó
~
~
~
~
ĐỘC・cô độc
CUỒNG・cuồng nhiệt
NGỤC・ngục tù
LIỆP・săn bắt
~
~
~
~
TRANG・trang phục
TRÁNG・cường tráng
TRANG・biệt thự
THUỘC・phụ thuộc
~
~
~
~
TÀM・con tằm
HUỲNH・đom đóm
XÀ・con rắn
TÀO・ồn ào
~
~
~
~
THÍCH・thích hợp
ĐỊCH・kẻ địch
TRÍCH・hái, tỉa
TRÍCH・nhỏ giọt
ĐÍCH・đích tôn
~
~
NGUY・nguy hiểm
PHẠM・phạm nhân
PHẠM・phạm vi
PHIẾM・phù phiếm
ÁCH・tai họa
~
~
SÚY・tướng
SƯ・giáo sư
SỨC・trang sức
THỨC・tri thức
CHỨC・chức vụ
~
~
MẶC・mựcđen
MẶC・yên lặng
TRẠNG・trạng thái
TRANG・hóa trang
PHẠT・hình phạt
~
~
LƯU・lưu trú
貿
MẬU・mậu dịch
LƯU・lưu ly
SUNG・sung túc
SÚNG・khẩu súng
~
~

 

Để lại một bình luận

Dịch