2000 hán tự cơ bản page 23

Tổng hợp 2000 hán tự cơ bản được sắp xếp theo những điểm giống nhau, giúp quá trình học Kanji tốt hơn!

Tải pdf 2000 hán tự giống nhau TẠI ĐÂY↓

←Back page  ♦  Next page→

1. Page 23
ĐẢM・đảm đương
ĐẢM・can đảm
ĐÃN・tuy nhiên
ĐÀN・bệ bục
~
~
~
~
ĐÁN・nguyên đán
TUYÊN・tuyên truyền
HẰNG・vĩnh hằng
VIÊN・hàng rào
~
~
~
~
ĐƯỜNG・nhà Đường
ĐƯỜNG・chất đường
BAN・ban nhóm
BAN・lốm đốm
~
~
~
~
THUẦN・đơn thuần
ĐỘN・cùn
ĐỐN・chỉnh đón
TRẠCH・nhà riêng
THÁC・ủy thác
~
~
BỔ・bổ sung
BỔ・bắt
BỘ・mớm
PHỔ・bến sông
PHỐ・phố xá
~
~
NHẤT・số một
NHẤT・số một
NHỊ・số hai
NHỊ・số hai
THẤT・đếm con vật
~
~
XUÂN・mùa xuân
TẤU・diễn tấu
THÁI・tháibình
PHỤNG・phụng sự
BỔNG・cái gậy
~
~
THAO・thao tác
TAO・kéo tơ
TẢO・tảo biển
TÁO・khô ráo
TÀNG・tàng trữ
~
~
LÃM・triểnlãm
HẠM・chiếm hạm
GIÁM・gương
GIÁM・giám đốc
LẠM・lạm phát
~
~
QUỶ・ma quỷ
KHỐI・tảng khối
HỒN・linh hồn
MA・ma quỷ
MỊ・ma mị
~
~
VI・hành vi
NGỤY・ngụy biện
NOÃN・trứng
LIỄU・cây liễu
~
~
~
~
MÔ・mô hình
MÔ・mô, màng
MẠC・sao lại
MẠC・sa mạc
~
~
~
~
HUYỀN・đen
HUYỀN・dây cung
HUYỀN・mạn thuyền
HUYỀN・dây đàn
~
~
~
~
YÊU・nhỏ
ẢO・huyền ảo
ẤU・ấu thơ
HOANG・hoang vắng
~
~
~
~
UY・uy quyền
DIỆT・bất diệt
MIỆT・miệt thị
ẨN・ẩn giấu
~
~
~
~
HẠ・nhàn hạ
TRỌC・vẩn đục
湿
THẤP・ẩm thấp
HÀNH・cái cân
~
~
~
~
THUẤN・thoáng qua
LÂN・lân cận
KIỆT・kiệt xuất
TIẾN・bước nhảy
~
~
~
~
HỖ・hỗ trợ
NGẢI・cắt
ĐÈO・con đèo
KÍCH・công kích
~
~
~
~
HOẠI・phá hoại
HOÀI・hoài niệm
HOÀN・vòng tròn
HOÀN・hoàn trả
~
~
~
~
NHA・răng
TÀ・tà ma
NHA・mạch nha
NHÃ・nho nhã
~
~
~
~

 

Để lại một bình luận

Dịch