2000 hán tự cơ bản page 25

Tổng hợp 2000 hán tự cơ bản được sắp xếp theo những điểm giống nhau, giúp quá trình học Kanji tốt hơn!

Tải pdf 2000 hán tự giống nhau TẠI ĐÂY↓

←Back page  ♦  Next page→

1. Page 25
TỴ・tỵ nạn
BÍCH・bức tường
BÍCH・hoàn bích
PHÍCH・thói hư
~
~
~
~
PHÙNG・trùng phùng
PHÙNG・khâu vá
PHONG・núi cao
PHONG・con ong
~
~
~
~
LIÊU・ký túc xá
LIÊU・đồng liêu
LIỆU・trị liệu
LIỆU・rõ ràng
~
~
~
~
GIA・gia đình
GIÁ・lấy chồng
GIÁ・kiếm tiền
ĐỒN・con lợn
~
~
~
~
ĐỘI・bộ đội
TRỤC・trục xuất
TRỦNG・mô đất
TOẠI・toại nguyện
~
~
~
~
VI・nhỏ bé
TRƯNG・đặc trưng
TRỪNG・trừng phạt
BẠO・bạo lực
BỘC・bộc phá
~
~
BẠC・trọ lại
PHÁCH・vỗ tay
BÁCH・bí bách
BÁ・bá tước
BẠC・tàu thuyền
~
~
ĐÀO・cây đào
ĐÀO・đào tẩu
TRIỆU・nghìn tỉ
KHIÊU・khiêu vũ
KHIÊU・khiêu chiến
~
~
MIÊU・cây non
MIÊU・miêu tả
MIÊU・con mèo
PHÚN・phun ra
PHẦN・mộ phần
~
~
BAN・bình thường
BAN・vậnchuyển
BÀN・địa bàn
LẬP・đứng
LẠP・hạt nhỏ
~
~
MẠN・ngạomạn
MẠN・lãng mạn
LI・li biệt
LI・lưu li
~
~
~
~
NHƯỠNG・thổ nhưỡng
NHƯỠNG・lên men
NHƯỢNG・nhượng bộ
NƯƠNG・cô gái
~
~
~
~
TÚY・say
TÚY・tinh túy
TOÁI・phá vỡ
KHUNG・cái khung
~
~
~
~
HỮU・có
HỐI・hối lộ
TÙY・tùy tùng
TỦY・xương tủy
~
~
~
~
AO・chỗ lõm
ĐỘT・chỗ lồi
MỘ・chiêu mộ
QUẢ・quả phụ
~
~
~
~
LỆ・nô lệ
KHOẢN・điều khoản
鹿
LỘC・tuần lộc
LỆ・đẹp đẽ
LỘC・chân núi
~
~
UYÊN・phân công
OẢN・cánh tay
OÁN・oán hận
ÚY・đại úy
ÚY・an ủi
~
~
KÍ・đã qua
KHÁI・khẳng khái
KHÁI・khái niệm
CÁCH・ngăn cách
DUNG・dung môi
~
~
THẬM・rất, lắm
KHAM・chịu đựng
KHÁM・trực giác
HOÁN・hoán đổi
HOÁN・hô hoán
~
~
YẾT・niêm yết
YẾT・yết kiến
HÁT・quát mắng
KHÁT・khát khô
HẠT・sắc nâu
~
~

 

Để lại một bình luận

Dịch