2000 hán tự cơ bản page 3

Tổng hợp 300 hán tự cơ bản được sắp xếp theo những điểm giống nhau, giúp quá trình học Kanji tốt hơn!

Tải pdf 2000 hán tự giống nhau TẠI ĐÂY↓

←Back page  ♦  Next page→

1. Page 3
KỈ・bản thân
KỈ・thế kỉ
KÍ・nhật kí
PHỐI・giao phối
KHỞI・khởi nghĩa
~
~
NGỌ・buổi trưa
NGƯU・con trâu
DƯƠNG・con cừu
ĐIỂU・con chim
MÃ・con ngựa
~
~
HỨA・cho phép
KINH・kinh đô
ĐÌNH・đình làng
NHIỆM・trách nhiệm
CHU・thuyền
~
~
CƯỜNG・khỏe
NHƯỢC・yếu
DẪN・kéo ra
VŨ・lông chim
TẬP・tập luyện
~
~
LÃO・người già
KHẢO・suy nghĩ
GIÁO・giáo dục
CÂN・đơn vị đo,rìu
CẬN・gần
~
~
NGHIÊN・nghiên cứu
HIỆU・trường học
GIAO・cắt
NGÔN・nói
NGỮ・ngôn ngữ
~
~
CÔNG・công cộng
QUẢNG・rộng
THI・thây ma
HỘ・cánh cửa
THANH・âm thanh
~
~
HÓA・biến hóa
HOA・bông hoa
VÂN・mây
ĐIỆN・dòng điện
TUYẾT・bông tuyết
~
~
HUYNH・anh trai
ĐỆ・em trai
THỊ・thành phố
TỈ・chị gái
MUỘI・em gái
~
~
PHIÊN・lần lượt
PHÂN・phân chia
BỘ・đi bộ
PHƯƠNG・phương hướng
MỖI・mỗi ngày
~
~
CUNG・cung tên
NGUYÊN・nguyên khí
NGUYÊN・nguyên nhân
CÔNG・công trường
KHÔNG・không khí
~
~
HỢP・tập hợp
CỐC・thung lũng
ĐẠO・đường đi
THỦ・cái cổ
SẮC・màu sắc
~
~
MỄ・gạo
LAI・đi đến
NỘI・bên trong
NHỤC・thịt
THỰC・ăn
~
~
TỰ・chùa
THỜI・thời gian
TÂN・mới
THÂN・thânthích
SỐ・số liệu,chữ số
~
~
TỰ・bản thân
THẤT・phòng
CHU・tuần
THƯ・sách
TRƯỜNG・công trường
~
~
LÝ・đơn vị độ dài
LÝ・lý do
DÃ・hoang dã
ĐAO・cây đao
THIẾT・cắt
~
~
ĐIỂM・điểm số
ĐIẾM・cửa hàng
MẠI・bán
ĐỘC・đọc
MÃI・mua
~
~
KẾ・kế hoạch
CỔ・cổ kính
CAO・chiều cao
TÁC・tác giả
TOÁN・toán học
~
~
TÌNH・trời nắng
THUYỀN・cái thuyền
ĐA・nhiều
ĐÀI・vũ đài
TRI・tri thức
~
~
TRƯỜNG・dài
TRỰC・trực tiếp
ĐÁP・đáp án
MẠCH・lúa mạch
BÁN・một nửa
~
~

 

Để lại một bình luận

Dịch